Mở cửa31,600
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,200
KLGD1,200
Vốn hóa794
Dư mua6,200
Dư bán10,200
Cao 52T 40,800
Thấp 52T29,400
KLBQ 52T5,408
NN mua-
% NN sở hữu1.42
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*6,168
P/E5.42
F P/E8.81
BVPS26,823
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11,831,418 | 47.71 |
Công ty TNHH Thương mại Việt Vương | 9,677,580 | 39.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương | 11,831,418 | 47.71 |
Công ty TNHH Thương mại Việt Vương | 9,677,580 | 39.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương | 5,866,819 | 48.89 |
Công ty TNHH Thương mại Việt Vương | 4,798,800 | 39.99 |