Mở cửa6,700
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,600
KLGD13,900
Vốn hóa255
Dư mua27,900
Dư bán26,600
Cao 52T 11,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T75,933
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.36
EPS*-532
P/E-12.41
F P/E24.50
BVPS14,148
P/B0.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 19,696,600 | N/A |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 19,696,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Ẩn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Quản lý K.Tế | 300,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hằng | Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Phúc An | KTT | 1990 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 2006 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Trương Mộng Tuyền | Thành viên BKS | 1995 | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 11,231,620 | N/A |
Ông Nguyễn Trung Ẩn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Quản lý K.Tế | 300,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,135,060 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phúc An | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 900 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Trần Huỳnh Tâm Minh | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 100 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 11,231,620 | N/A |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 4,365,020 | 2007 | |
Ông Trần Ngọc Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,135,060 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phúc An | KTT | 1990 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 900 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |