Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,800
KLGD31,110
Vốn hóa305
Dư mua127,390
Dư bán133,790
Cao 52T 14,100
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T77,417
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS*-532
P/E-15.05
F P/E29.69
BVPS14,148
P/B0.57
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 11,231,620 | N/A |
Ông Nguyễn Trung Ẩn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Quản lý K.Tế | 300,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,135,060 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 7,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phúc An | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 900 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Trần Huỳnh Tâm Minh | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 100 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 11,231,620 | N/A |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 4,365,020 | 2007 | |
Ông Trần Ngọc Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,135,060 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Phúc An | KTT | 1990 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 900 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Võ Đinh Quốc Huy | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 10,600 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 33,100 | 2007 | |
Bà Trần Thị Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | ĐH Tài chính Kế Toán | 10,700 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | Phó TGĐ | 1984 | KS Xây dựng | 2,000 | N/A | |
Bà Phạm Minh Nghĩa | Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,600 | 2003 | |
Ông Nguyễn Thành Trung | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Ông Đặng Thanh Hồng | Trưởng BKS | 1980 | CN TC Tín dụng | 900 | 2006 | |
Ông Nguyễn Phan Trọng Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh An | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2005 |