Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,800
KLGD31,110
Vốn hóa305
Dư mua127,390
Dư bán133,790
Cao 52T 14,100
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T77,417
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS*-532
P/E-15.05
F P/E29.69
BVPS14,148
P/B0.57
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/12/2023 | UBND Tỉnh Đồng Tháp | 19,686,000 | 51 |
Ngô Thành Nguyên | 3,050,000 | 7.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Đồng Tháp | 19,686,000 | 51 |
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai | 3,600,000 | 9.30 | |
Ngô Thành Nguyên | 2,547,400 | 6.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Đồng Tháp | 19,686,000 | 51 |
CTCP CTGT Đồng Nai | 3,600,000 | 9.33 | |
Lương Văn Quang | 1,930,000 | 5 | |
Lương Văn Quang | 1,930,000 | 5 |