Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD
Vốn hóa310
Dư mua1,000
Dư bán1,800
Cao 52T 28,100
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM2,550
T/S cổ tức0.10
Beta0.07
EPS*2,668
P/E9.37
F P/E6.52
BVPS17,035
P/B1.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Châu | CTHĐQT | 1973 | ThS Kế toán | 6,800 | N/A |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | TVHĐQT | - | N/a | 496,000 | N/A | |
Ông Phan Đình Tân | TVHĐQT | 1954 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 6,800 | N/A | |
Ông Lê Thanh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kế toán | 3,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 1,200 | N/A | |
Bà Đặng Hoàng Trung | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Nguyễn Hạnh Lan | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 4,700 | N/A | |
Ông Hà Phú Cường | Thành viên BKS | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Giao | Thành viên BKS | 1975 | Trung cấp KT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Châu | CTHĐQT | 1973 | ThS Kế toán | 6,800 | N/A |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | TVHĐQT | - | N/a | 496,000 | N/A | |
Ông Phan Đình Tân | TVHĐQT | 1954 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 6,800 | N/A | |
Ông Lê Thanh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kế toán | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 1,200 | N/A | |
Ông Đặng Hoàng Trung | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,100 | N/A | |
Bà Trần Nguyễn Hạnh Lan | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | 4,700 | N/A | |
Ông Hà Phú Cường | Thành viên BKS | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Giao | Thành viên BKS | 1975 | Trung cấp KT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Châu | CTHĐQT | 1973 | ThS Kế toán | 4,269,172 | N/A |
Bà Ngô Thị Hồng Vân | TVHĐQT | - | N/a | 496,000 | N/A | |
Ông Phan Đình Tân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 6,800 | N/A | |
Ông Lê Thanh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN Kế toán | 3,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Nguyễn Hoài Viễn | Phó GĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Trung | KTT | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Nguyễn Hạnh Lan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hà Phú Cường | Thành viên BKS | - | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Giao | Thành viên BKS | 1975 | Trung cấp KT | N/A |