Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD
Vốn hóa310
Dư mua1,000
Dư bán1,800
Cao 52T 28,100
Thấp 52T18,600
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM2,550
T/S cổ tức0.10
Beta0.07
EPS*2,668
P/E9.37
F P/E6.52
BVPS17,035
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Bình Định | 6,329,508 | 51 |
CTCP Cấp Thoát Nước Thủy Anh | 3,090,131 | 24.90 | |
Dương Tiến Dũng | 620,540 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Bình Định | 6,329,508 | 51 |
CTCP Cấp Thoát Nước Thủy Anh | 3,090,131 | 24.90 | |
Dương Tiến Dũng | 620,540 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bình Định | 6,329,508 | 51 |
CTCP Cấp Thoát Nước Thủy Anh | 3,090,131 | 24.90 | |
Dương Tiến Dũng | 620,540 | 5 |