Mở cửa30,800
Cao nhất30,800
Thấp nhất30,800
KLGD
Vốn hóa92
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 30,800
Thấp 52T30,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta-
EPS*2,559
P/E12.04
F P/E17.33
BVPS14,645
P/B2.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN Kinh tế | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN QTKD | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 | |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN QTKD | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 |