Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,900
KLGD900
Vốn hóa71
Dư mua2,000
Dư bán
Cao 52T 33,000
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T326
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.03
EPS*3
P/E4,280.58
F P/E12.98
BVPS8,268
P/B1.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Song Toàn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,080,000 | 2020 |
Ông Văn Viết Tuấn | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | ||
Ông Võ Văn Chúng | TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 110 | 1995 | |
Ông Lê Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 7,600 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 170,000 | 2020 | |
Ông Võ Văn Nam | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 7,600 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán | 11,300 | 1992 | |
Bà Lê Thị Như Ái | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Vũ Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Song Toàn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,080,000 | 2020 |
Ông Văn Viết Tuấn | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | ||
Ông Võ Văn Chúng | TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 110 | 1995 | |
Ông Lê Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 7,600 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 250,000 | 2020 | |
Ông Võ Văn Nam | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 7,600 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán | 11,300 | 1992 | |
Bà Lê Thị Như Ái | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Vũ Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Song Toàn | CTHĐQT | 1964 | N/a | 1,080,000 | 2020 |
Ông Văn Viết Tuấn | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2020 | ||
Ông Võ Văn Chúng | TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 110 | 1995 | |
Ông Lê Hữu Phước | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 7,600 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đình Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | Cử nhân | 250,000 | 2020 | |
Ông Võ Văn Nam | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 7,600 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Vi Minh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng BKS | 1972 | Kế toán | 11,300 | 1992 | |
Bà Lê Thị Như Ái | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Vũ Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1976 | CN Tài Chính | 2020 |