Mở cửa16,100
Cao nhất16,100
Thấp nhất16,100
KLGD
Vốn hóa292
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T571
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,118
T/S cổ tức0.07
Beta0.02
EPS*659
P/E24.43
F P/E20.87
BVPS10,731
P/B1.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hướng Xuân Công | CTHĐQT | 1969 | ThS Xây dựng | 9,481,249 | 1993 |
Ông Trần Đăng Điều | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS Kinh tế | 100,100 | 1995 | |
Ông Bùi Vĩnh Bắc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | ThS Cấp thoát nước | 77,700 | N/A | |
Ông Bùi Thế Bình | Phó GĐ | 1978 | ThS Kinh tế | 80,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 93,500 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 35,000 | 2003 | |
Ông Trịnh Kiên | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Bà Vũ Thị Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Khoa học | 40,000 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hướng Xuân Công | CTHĐQT | 1969 | ThS Xây dựng | 9,481,249 | 1993 |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đăng Điều | GĐ/TVHĐQT | 1972 | 100,100 | 1995 | ||
Ông Bùi Vĩnh Bắc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | N/a | 40,200 | N/A | |
Ông Bùi Thế Bình | Phó GĐ | 1978 | N/a | 72,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 75,600 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 35,000 | 2003 | |
Bà Nguyễn Hồng Oanh | Thành viên BKS | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Khoa học | 30,000 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hướng Xuân Công | CTHĐQT | 1969 | ThS Xây dựng | 9,481,249 | 1993 |
Ông Lê Ngọc Duyên | TVHĐQT | 1967 | KS Xây dựng | 5,000 | 1993 | |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đăng Điều | GĐ/TVHĐQT | 1972 | 100,100 | 1995 | ||
Ông Bùi Thế Bình | Phó GĐ | - | N/a | 72,400 | N/A | |
Ông Bùi Vĩnh Bắc | Phó GĐ | - | N/a | 40,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 66,600 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 35,000 | 2003 | |
Bà Nguyễn Hồng Oanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Khoa học | 30,000 | 2002 |