Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa290
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 20,700
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T654
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM548
T/S cổ tức0.03
Beta0.55
EPS*636
P/E25.18
F P/E25.93
BVPS10,619
P/B1.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/03/2024 | CĐ cá nhân | 4,110,600 | 22.65 | ||
CĐ Nhà nước | 9,256,249 | 51 | UBND Tỉnh Bắc Giang | ||
CĐ tổ chức | 4,782,597 | 26.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2023 | CĐ cá nhân | 4,357,697 | 24.01 | ||
CĐ Nhà nước | 9,256,249 | 51 | UBND Tỉnh Bắc Giang | ||
CĐ tổ chức | 4,535,500 | 24.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/03/2022 | Cá nhân trong nước | 8,893,197 | 49 | ||
CĐ Nhà nước | 9,256,249 | 51 | UBND Tỉnh Bắc Giang |