Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,600
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,300
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T1,414
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*2
P/E720.72
F P/E57.14
BVPS-17,121
P/B-0.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Lập | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | N/a | 920,641 | N/A |
Ông Hồ Đình Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tuyến | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thái | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Phượng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nguyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Xuyến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quốc Lập | CTHĐQT/TGĐ | 1976 | N/a | 920,641 | N/A |
Ông Hồ Đình Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tuyến | KTT/TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Phượng | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nguyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Xuyến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Sơn | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Hồ Đình Cường | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quốc Lập | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Hoàng Minh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đặng Văn Hoan | Thành viên BKS | - | N/a | 920,641 | N/A | |
Ông Đào Văn Sơn | Thành viên BKS | 1977 | N/a | N/A |