Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD100
Vốn hóa1,200
Dư mua100
Dư bán2,200
Cao 52T 18,500
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T781
NN mua100
% NN sở hữu75.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS*86
P/E122.91
F P/E120
BVPS12,112
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 60,883,492 | 60.88 | |||
Tổ chức trong nước | 39,116,508 | 39.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2023 | Cá nhân trong nước | 60,883,492 | 60.88 | ||
Tổ chức trong nước | 39,116,508 | 39.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân trong nước | 18,060,000 | 60.20 | ||
CĐ Nhà nước | 5,940,000 | 19.80 | TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 6,000,000 | 20 |