Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất11,100
KLGD600
Vốn hóa1,110
Dư mua1,400
Dư bán9,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T760
NN mua-
% NN sở hữu75.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*212
P/E51.94
F P/E110
BVPS11,951
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 60,883,492 | 60.88 | |||
Tổ chức trong nước | 39,116,508 | 39.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/06/2023 | Cá nhân trong nước | 60,883,492 | 60.88 | ||
Tổ chức trong nước | 39,116,508 | 39.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Cá nhân trong nước | 18,060,000 | 60.20 | ||
CĐ Nhà nước | 5,940,000 | 19.80 | TĐ Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 6,000,000 | 20 |