Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất11,100
KLGD600
Vốn hóa1,110
Dư mua1,400
Dư bán9,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T760
NN mua-
% NN sở hữu75.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*212
P/E51.94
F P/E110
BVPS11,951
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 9,983,332 | 9.98 |
CTCP Tập đoàn T&T | 9,950,000 | 9.95 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn tài chính Quốc tế | 9,830,980 | 9.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
02/06/2023 | CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 9,983,332 | 9.98 |
CTCP Tập đoàn T&T | 9,950,000 | 9.95 | |
CTCP Đầu tư và Tư vấn tài chính Quốc tế | 9,830,980 | 9.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2011 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 5,940,000 | 19.80 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 3,000,000 | 10 | |
CTCP Tập đoàn T&T | 1,500,000 | 5 | |
CTCP Hoa Sơn | 1,500,000 | 5 |