Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD
Vốn hóa76
Dư mua
Dư bán1,200
Cao 52T 21,800
Thấp 52T16,200
KLBQ 52T46
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.05
Beta-0.03
EPS*
P/E-
F P/E15.52
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 2,830,800 | 71.02 | ||
CĐ nước ngoài | 200 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,155,000 | 28.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,831,000 | 71.02 | ||
Tổ chức trong nước | 1,155,000 | 28.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,197,000 | 55.12 | ||
Tổ chức trong nước | 1,789,000 | 44.88 |