Mở cửa36,000
Cao nhất36,450
Thấp nhất36,000
KLGD1,700
Vốn hóa8,403
Dư mua4,500
Dư bán1,800
Cao 52T 39,500
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T1,803
NN mua-
% NN sở hữu17.56
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*1,649
P/E22.14
F P/E41.88
BVPS22,767
P/B1.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 85,289,300 | 2007 |
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 40,198,200 | N/A | |
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | 1967 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Danh Đáng | TVHĐQT | 1954 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT | - | CN QTKD | 23,180,000 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 23,180,000 | 2009 | |
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 57,951,100 | 1998 | |
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Ông Trần Thuận An | Phó TGĐ | - | CN QTKD | 23,180,000 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 23,180,000 | 2009 | |
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | 50 | N/A | |
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/CN QTKD Thương mại | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 85,289,300 | 2007 |
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 40,198,200 | N/A | |
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | 1967 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Danh Đáng | TVHĐQT | 1954 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 57,951,100 | 1998 | |
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | CN QTKD | 23,180,000 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 23,180,000 | 2009 | |
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | 50 | N/A | |
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/CN QTKD Thương mại | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 85,289,300 | 2007 |
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 40,198,200 | N/A | |
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | 1967 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Danh Đáng | TVHĐQT | 1954 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 57,951,100 | 1998 | |
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 23,180,000 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 23,180,000 | 2009 | |
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | 50 | N/A | |
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/CN QTKD Thương mại | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đức Giang | Thành viên BKS | 1987 | CN QTKD | N/A |