Mở cửa36,000
Cao nhất36,450
Thấp nhất36,000
KLGD1,700
Vốn hóa8,403
Dư mua4,500
Dư bán1,800
Cao 52T 39,500
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T1,803
NN mua-
% NN sở hữu17.56
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*1,649
P/E22.14
F P/E41.88
BVPS22,767
P/B1.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ chiến lược | 40,579,600 | 17.51 | ||
CĐ khác nước ngoài | 1,406,570 | 0.61 | |||
CĐ khác trong nước | 221,430 | 0.10 | |||
CĐ Nhà nước | 189,592,400 | 81.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ chiến lược | 40,579,600 | 17.51 | ||
CĐ khác nước ngoài | 1,406,570 | 0.61 | |||
CĐ khác trong nước | 221,430 | 0.10 | |||
CĐ Nhà nước | 189,592,400 | 81.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ chiến lược | 40,198,200 | 17.34 | ||
CĐ khác nước ngoài | 221,430 | 0.10 | |||
CĐ khác trong nước | 1,787,970 | 0.77 | |||
CĐ Nhà nước | 189,592,400 | 81.79 |