Mở cửa36,000
Cao nhất36,450
Thấp nhất36,000
KLGD1,700
Vốn hóa8,403
Dư mua4,500
Dư bán1,800
Cao 52T 39,500
Thấp 52T35,000
KLBQ 52T1,803
NN mua-
% NN sở hữu17.56
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*1,649
P/E22.14
F P/E41.88
BVPS22,767
P/B1.60
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (VND) | 60 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (VND) | 60 | |
CTCP Vận tải Habeco | 25,000 (VND) | 28 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco | 50,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng | 160,773 (VND) | 27.21 | |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát | 20,000 (VND) | 69.78 | |
CTCP Bao Bì Habeco | 35,000 (VND) | 44.22 | |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh | 15,000 (VND) | 52.64 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | 40,000 (VND) | 55 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng | 91,793 (VND) | 65.01 | |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà | 100,000 (VND) | 53.89 | |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài | 39,860 (VND) | 28 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định | 20,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An | 180,000 (VND) | 51 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình | 58,000 (VND) | 62.05 | |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị | 110,000 (VND) | 98.56 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình | 76,912 (VND) | 66.31 | |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 114,246 (VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 96.10 | |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco | 19,292 (VND) | 45 | |
CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (VND) | 75.83 | |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại | 63,384 (VND) | 40 | |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội | 200,000 (VND) | 54.29 | |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội | 31,230 (VND) | 60 | |
CTCP Vận tải Habeco | 25,000 (VND) | 28 |