Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa8,461
Dư mua1,100
Dư bán800
Cao 52T 39,500
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,874
NN mua-
% NN sở hữu17.56
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.17
EPS*1,649
P/E22.14
F P/E41.88
BVPS22,767
P/B1.60
+/- Qua 1 tuần-3.18%
+/- Qua 1 tháng-2.67%
+/- Qua 1 quý-3.95%
+/- Qua 1 năm-2.72%
+/- Niêm yết+19.61%
Cao nhất 52 tuần (01/11/2024)*39,500
Thấp nhất 52 tuần (27/05/2024)*35,499
KLGD/Ngày (1 tuần)140
KLGD/Ngày (1 tháng)755
KLGD/Ngày (1 quý)1,362
KLGD/Ngày (1 năm)1,880
Nhiều nhất 52 tuần (05/06/2024)*37,900
Ít nhất 52 tuần (14/03/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán