Mở cửa6,800
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,500
KLGD500
Vốn hóa60
Dư mua3,800
Dư bán7,900
Cao 52T 7,600
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T955
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*-461
P/E-14.11
F P/E21.45
BVPS15,453
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Bà Dương Thị Việt Nga | TVHĐQT | - | N/a | 458,965 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Đức Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Đại học/ThS Quản lý K.Tế | 3,160 | N/A | |
Ông Đinh Duy Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế/Cao Đẳng Kỹ Thuật | 9,910 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Khánh | Phó GĐ | 1960 | CN Kinh tế XD/KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 18,540 | N/A | |
Bà Nguyễn Hương Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,400 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 5,000 | 1997 | |
Bà Ngô Thị Lý | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Bà Dương Thị Việt Nga | TVHĐQT | - | N/a | 458,965 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Đức Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | Đại học/ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Đinh Duy Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | N/a | 9,910 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Khánh | Phó GĐ | 1960 | CN Kinh tế XD/KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 18,540 | N/A | |
Bà Nguyễn Hương Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,400 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 5,000 | 1997 | |
Bà Ngô Thị Lý | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Bà Dương Thị Việt Nga | TVHĐQT | - | N/a | 458,965 | N/A | |
Ông Lê Đức Tiến | TVHĐQT | - | Đại học/ThS Quản lý K.Tế | 3,160 | N/A | |
Ông Trần Văn Trung | GĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đinh Duy Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 9,910 | N/A | |
Ông Phạm Quốc Khánh | Phó GĐ | 1960 | CN Kinh tế XD/KS Công nghệ Xenlulo-Giấy | 18,540 | N/A | |
Bà Nguyễn Hương Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 5,400 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 5,000 | 1997 | |
Bà Ngô Thị Lý | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Như Khuê | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | N/A |