Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD1,000
Vốn hóa61
Dư mua4,700
Dư bán5,900
Cao 52T 7,600
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T812
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.04
Beta0.59
EPS*-461
P/E-14.44
F P/E21.95
BVPS15,453
P/B0.43
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 22,500 (VND) | 14.10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 22,500 (VND) | 14.10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (VND) | 14.06 |