Mở cửa6,800
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,500
KLGD500
Vốn hóa60
Dư mua3,800
Dư bán7,900
Cao 52T 7,600
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T955
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM250
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*-461
P/E-14.11
F P/E21.45
BVPS15,453
P/B0.42
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 22,500 (VND) | 14.10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 22,500 (VND) | 14.10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Habeco - Hải Phòng | 160,000 (VND) | 14.06 |