Mở cửa21,600
Cao nhất22,000
Thấp nhất21,500
KLGD4,595,120
Vốn hóa6,553
Dư mua26,700
Dư bán186,930
Cao 52T 22,000
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T4,595,120
NN mua250,240
% NN sở hữu8.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS*1,018
P/E21.61
F P/E29.79
BVPS12,573
P/B1.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Bà Nguyễn Thị Hoa | CTHĐQT | 1964 | Đại học | 1,151,140 | 2014 |
Ông Henry Chung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT | 367,770 | 2015 | |
Ông Lê Quang Hải | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 586,650 | 2015 | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | T.S Nông học | 2015 | ||
Bà Trần Quế Trang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 1,201,520 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 2 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thành Khiêm | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa/ThS QTDN | 240,120 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Thảo | Phó TGĐ | 1979 | CN Tài Chính | 176,410 | 2015 | |
Bà Ngô Thị Thanh Hằng | KTT | 1983 | N/a | 80,875 | N/A | |
Ông Lê Văn Hòa | Trưởng BKS | 1958 | CN TCKT | 242,702 | 2012 | |
Bà Lưu Đặng Mỹ Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thùy Vân | Thành viên BKS | 1980 | Cao học | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Bà Nguyễn Thị Hoa | CTHĐQT | 1964 | Đại học | 500,496 | 2014 |
Ông Henry Chung | TVHĐQT | 1974 | CN TCKT | 159,900 | 2015 | |
Ông Lê Quang Hải | TVHĐQT | 1964 | KS Hóa thực phẩm | 304,504 | 2015 | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | T.S Nông học | 2015 | ||
Bà Trần Quế Trang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 522,400 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 3,002 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thành Khiêm | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa/ThS QTDN | 104,400 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Thảo | Phó TGĐ | 1979 | CN Tài Chính | 76,700 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Tín | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 48,900 | 2014 | |
Ông Lê Văn Hòa | Trưởng BKS | 1958 | CN TCKT | 119,001 | 2012 | |
Bà Lưu Đặng Mỹ Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thùy Vân | Thành viên BKS | 1980 | Cao học | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Bà Nguyễn Thị Hoa | CTHĐQT | 1964 | Đại học | 500,496 | 2014 |
Ông Henry Chung | TVHĐQT | 1974 | N/a | 159,900 | 2015 | |
Ông Lê Quang Hải | TVHĐQT | 1964 | N/a | 304,504 | 2015 | |
Ông Võ Tòng Xuân | TVHĐQT | 1940 | N/a | - | 2015 | |
Bà Trần Quế Trang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 522,400 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thành Khiêm | Phó TGĐ | 1968 | KS Hóa/ThS QTDN | 104,400 | 2015 | |
Ông Trần Quốc Thảo | Phó TGĐ | 1979 | CN Tài Chính | 76,700 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Tín | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 48,900 | 2014 | |
Ông Lê Văn Hòa | Trưởng BKS | 1958 | CN TCKT | 119,001 | 2012 | |
Ông Lê Quốc Phong | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | 44,900 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | Thành viên BKS | 1980 | N/a | - | 2015 |