Mở cửa34,700
Cao nhất34,700
Thấp nhất34,400
KLGD6,600
Vốn hóa4,064
Dư mua2,100
Dư bán6,000
Cao 52T 37,800
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T67,911
NN mua-
% NN sở hữu45.44
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.60
EPS*4,219
P/E8.25
F P/E6.80
BVPS25,276
P/B1.38
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |