Mở cửa36,500
Cao nhất36,900
Thấp nhất36,100
KLGD29,500
Vốn hóa4,322
Dư mua6,100
Dư bán24,600
Cao 52T 37,800
Thấp 52T26,500
KLBQ 52T71,398
NN mua14,700
% NN sở hữu45.62
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.58
EPS*4,219
P/E8.70
F P/E7.17
BVPS25,276
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 16,410,723 | 13.99 | ||
CĐ Nhà nước | 59,819,259 | 51.01 | |||
CĐ nước ngoài | 41,046,913 | 35 | Fairfax Asia Limited |