Mở cửa38,900
Cao nhất39,000
Thấp nhất38,700
KLGD1,367,000
Vốn hóa273,833
Dư mua33,600
Dư bán36,100
Cao 52T 44,100
Thấp 52T35,800
KLBQ 52T2,399,801
NN mua46,900
% NN sở hữu17.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1
EPS*4,326
P/E8.96
F P/E12.97
BVPS25,351
P/B1.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 215,394,865 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,616,656,267 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 855,065,385 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 13,139,383 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 191,150,293 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,096,775,461 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 758,778,572 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 11,819,490 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 191,150,293 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,096,775,461 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 11,819,490 | 0.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 758,778,572 | 15 |