Mở cửa37,400
Cao nhất37,450
Thấp nhất36,550
KLGD5,773,600
Vốn hóa256,982
Dư mua672,400
Dư bán536,700
Cao 52T 41,800
Thấp 52T32,500
KLBQ 52T2,698,392
NN mua553,700
% NN sở hữu17.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*4,122
P/E9.07
F P/E12.75
BVPS22,205
P/B1.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | CĐ khác | 260,617,442 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 5,586,154,083 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 1,034,627,290 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 16,116,453 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 215,394,865 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,616,656,267 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 855,065,385 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 13,139,383 | 0.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 191,150,293 | 3.78 | ||
CĐ Nhà nước | 4,096,775,461 | 80.99 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% | 758,778,572 | 15 | |||
Công đoàn Công ty | 11,819,490 | 0.23 |