Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất4,900
KLGD26,440
Vốn hóa74
Dư mua41,360
Dư bán177,560
Cao 52T 9,300
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T89,533
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.48
EPS*101
P/E49.31
F P/E9.29
BVPS10,870
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,200,000 | 84 | ||
CĐ lớn | 800,000 | 16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,600,000 | 52 | ||
CĐ lớn | 2,400,000 | 48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,666,000 | 53.32 | ||
CĐ lớn | 2,334,000 | 46.68 |