Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD100
Vốn hóa107
Dư mua33,200
Dư bán2,800
Cao 52T 22,400
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T922
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.05
Beta1.36
EPS*
P/E-
F P/E13.70
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Đình Phan | CTHĐQT | 1969 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 3,338,900 | 2016 |
Ông Nguyễn Thành Long | TGĐ | 1970 | Tiến sỹ | 12,000 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Thảo | Phó TGĐ | 1971 | CN Sinh học | 5,000 | 2003 | |
Bà Trần Nguyễn Phương Nhã | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Chung | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 1,838,300 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Phan | CTHĐQT | 1969 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 3,338,900 | 2016 |
Ông Nguyễn Thành Long | TGĐ | 1970 | Tiến sỹ | 8,000 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Thảo | Phó TGĐ | 1971 | Thạc sỹ | 5,000 | 2003 | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | 1972 | CN TCKT | 2004 | ||
Bà Trần Nguyễn Phương Nhã | KTT | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1996 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Chung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 1,838,300 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Đình Phan | CTHĐQT | 1969 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 3,338,900 | 2016 |
Ông Nguyễn Thành Long | TGĐ | 1970 | Tiến sỹ | 8,000 | 1996 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Thảo | Phó TGĐ | 1971 | CN Sinh học | 5,000 | 2003 | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | 1972 | CN TCKT | 2004 | ||
Bà Trần Nguyễn Phương Nhã | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1996 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Chung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế/Dược sỹ Đại học | 1,838,300 | 2018 |