Mở cửa40,100
Cao nhất41,000
Thấp nhất38,800
KLGD40,800
Vốn hóa455
Dư mua800
Dư bán3,100
Cao 52T 93,300
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T21,267
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.90
EPS*4,547
P/E9.13
F P/E93.68
BVPS20,183
P/B2.06
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 38,800 | -2,700 (-6.51%) | 40,800 |
15/05/2025 | 41,500 | -1,900 (-4.38%) | 43,000 |
14/05/2025 | 43,400 | -600 (-1.36%) | 31,000 |
13/05/2025 | 44,000 | 100 (+0.23%) | 21,900 |
12/05/2025 | 43,900 | 300 (+0.69%) | 19,400 |
16/06/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 1500 đồng/CP |
05/08/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 800 đồng/CP |
27/10/2009 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:61 |
Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
Tên tiếng Anh: Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
Tên viết tắt:BAMCORP
Địa chỉ: Tổ 4 - P.Đức Xuân - TP.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Vũ
Điện thoại: (84-209) 3812 399
Fax:
Email:bkc@backanco.com
Website:http://backanco.com/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 18/08/2009
Vốn điều lệ: 117,377,280,000
Số CP niêm yết: 11,737,728
Số CP đang LH: 11,737,728
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4700149595
GPTL: 3020a/QÐ-UB
Ngày cấp: 30/11/2005
GPKD: 1303000062
Ngày cấp: 29/03/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác chế biến và kinh doanh khoáng sản, kim loại đen, kim loại màu và kim loại quý hiếm
- Khai thác đá, cát, sỏi và kinh doanh vật liệu xây dựng
- Khai thác khoáng sản phi kim loại: Thạch anh, Ba ret, Fen fát, Cao lanh...
- Tiền thân là Công ty Khoáng sản Bắc Kạn được thành lập theo Quyết định số 312/QĐ-UB ngày 05/04/2000 của UBND Tỉnh Bắc Kạn.
- Ngày 01/04/2006, Công ty chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP.
- Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 17 tỷ đồng.
- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 37.5 tỷ đồng.
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 60.3 tỷ đồng.
- Tháng 11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 117.4 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |