Mở cửa48,000
Cao nhất48,000
Thấp nhất45,900
KLGD16,242
Vốn hóa540
Dư mua9,458
Dư bán15,458
Cao 52T 93,300
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T20,099
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*4,547
P/E10.49
F P/E107.67
BVPS20,183
P/B2.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Phi Hổ | CTHĐQT | 1978 | CN Khoa học Xã hội | 2013 | |
Ông Mai Thanh Sơn | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàn | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 292,200 | 2014 | |
Ông Đinh Văn Hiến | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2,576 | 2001 | |
Ông Nguyễn Trần Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | 12/12 | 3,000,000 | 2015 | |
Ông Đỗ Đình Thắng | Phó TGĐ | 1982 | Đại học | 2019 | ||
Ông Trần Văn Quyền | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 8,500 | N/A | |
Ông Vũ Gia Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 1,100 | 2000 | |
Bà Trần Thị Yến | KTT | 1971 | Đại học | 866 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thế Phòng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 1,288 | 2011 | |
Ông Bùi Đức Hùng | Thành viên BKS | 1975 | Đại học | 66 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Vân | Thành viên BKS | 1981 | ThS Kinh tế | 639,283 | 2013 |