Mở cửa48,000
Cao nhất48,000
Thấp nhất45,900
KLGD16,242
Vốn hóa540
Dư mua9,458
Dư bán15,458
Cao 52T 93,300
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T20,099
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.92
EPS*4,547
P/E10.49
F P/E107.67
BVPS20,183
P/B2.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 6,058,613 | 51.62 | ||
CĐ nước ngoài | 21,305 | 0.18 | |||
Tổ chức trong nước | 5,657,810 | 48.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Cá nhân trong nước | 6,058,613 | 51.62 | ||
CĐ nước ngoài | 21,305 | 0.18 | |||
Tổ chức trong nước | 5,657,810 | 48.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2021 | Cá nhân trong nước | 6,062,040 | 51.65 | ||
CĐ nước ngoài | 17,405 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 5,658,283 | 48.21 |