Mở cửa69,000
Cao nhất70,000
Thấp nhất63,600
KLGD21,140
Vốn hóa747
Dư mua10,560
Dư bán40,760
Cao 52T 93,300
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T11,817
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.17
EPS*4,503
P/E15.32
F P/E155.75
BVPS20,189
P/B3.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Tập đoàn Thiên Mã | 3,000,000 | 25.56 |
Công ty TNHH Dịch vụ ANB | 2,063,745 | 17.58 | |
Mai Văn Bản | 863,828 | 7.36 | |
Đặng Thanh Vân | 639,283 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Tập đoàn Thiên Mã | 3,000,000 | 25.56 |
Công ty TNHH Dịch vụ ANB | 2,063,745 | 17.58 | |
Mai Văn Bản | 863,828 | 7.36 | |
Đặng Thanh Vân | 639,283 | 5.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Tập đoàn Thiên Mã | 3,000,000 | 25.56 |
Đặng Thanh Vân | 639,283 | 5.45 |