Mở cửa3,210
Cao nhất3,220
Thấp nhất3,160
KLGD84,000
Vốn hóa230
Dư mua11,400
Dư bán13,100
Cao 52T 4,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T262,757
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*213
P/E15.07
F P/E9.19
BVPS10,506
P/B0.31
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 3,210 | (0.00%) | 84,000 |
11/03/2025 | 3,210 | (0.00%) | 30,300 |
10/03/2025 | 3,210 | 20 (+0.63%) | 59,500 |
07/03/2025 | 3,190 | -60 (-1.85%) | 52,700 |
06/03/2025 | 3,250 | (0.00%) | 174,700 |
24/06/2024 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
24/10/2022 | Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
24/10/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
Tên tiếng Anh: BKG Viet Nam Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:BKG VIET NAM INVESTMENT. JSC
Địa chỉ: Tầng 4 - Toàn nhà HPC Landmark 105 - Đường Tố Hữu - KĐT Văn Khê - P. La Khê - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đặng Phước Đức
Điện thoại: (84.24) 2283 2468
Fax:
Email:info@bkgvietnam.com
Website:http://bkgvietnam.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm gỗ
Ngày niêm yết: 31/12/2020
Vốn điều lệ: 716,090,200,000
Số CP niêm yết: 71,609,020
Số CP đang LH: 71,609,020
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0106935814
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0106935814
Ngày cấp: 12/08/2015
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
- Khai thác gỗ, cưa xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
-Sản xuất giường tủ, bàn ghế, đồ gỗ nội thất,...
- Tiền thân là CTCP Thiết bị DTA có vốn điều lệ là 10,000,000,000 đồng.
- Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 40,000,000,000 đồng.
- Ngày 07/06/2018 công ty chính thức được đổi tên thành CTCP Đầu tư BKG Việt Nam.
- Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 320,000,000,000 đồng.
- Ngày 31/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 11,000 đ/CP .
- Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 620,000,000,000 đồng.
- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 681,999,830,000 đồng.
- Tháng 07/2024: Tăng vốn điều lệ lên 716,090,200,000 đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |