Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,830
KLGD40,000
Vốn hóa206
Dư mua10,100
Dư bán35,000
Cao 52T 4,300
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T201,117
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*192
P/E15
F P/E11.46
BVPS10,539
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 13,282,500 | 2019 |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 57,750 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 10,741,500 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 231,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 57,750 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 12,650,000 | 2019 |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 10,230,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 220,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 22,000 | 2019 | |
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 55,000 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Công Thành | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 12,650,000 | 2019 |
Ông Điền Văn Trung | TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Dương Tất Thắng | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 55,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN QTKD | 10,230,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó TGĐ | 1982 | Kỹ sư | 2019 | ||
Ông Phạm Lương Bảo Ngọc | KTT | 1985 | CN Kế toán | 220,000 | 2019 | |
Ông Đặng Phước Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kinh tế | 22,000 | 2019 | |
Bà Phan Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 55,000 | 2019 | |
Ông Tạ Quang Dũng | Thành viên BKS | 1990 | Thạc sỹ | N/A |