Mở cửa3,210
Cao nhất3,220
Thấp nhất3,160
KLGD84,000
Vốn hóa230
Dư mua11,400
Dư bán13,100
Cao 52T 4,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T262,757
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*213
P/E15.07
F P/E9.19
BVPS10,506
P/B0.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Công Thành | 12,650,000 | 18.55 |
Nguyễn Văn Hưng | 10,230,000 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Công Thành | 12,650,000 | 18.55 |
Nguyễn Văn Hưng | 10,230,000 | 15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trần Công Thành | 6,000,000 | 18.75 |
Nguyễn Văn Hưng | 4,800,000 | 15 |