Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,830
KLGD40,000
Vốn hóa206
Dư mua10,100
Dư bán35,000
Cao 52T 4,300
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T201,117
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.04
EPS*192
P/E15
F P/E11.46
BVPS10,539
P/B0.27
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | 50,000 (VND) | 100 |
CTCP Gỗ BKG | 100,000 (VND) | 95 | |
CTCP Jade De Mai Châu | 300,000 (VND) | 51.67 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | 50,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | 75,000 (VND) | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | 50,000 (VND) | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | - | 100 |
CTCP Gỗ BKG | - | 95 | |
CTCP Jade De Mai Châu | - | 51.67 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | - | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | - | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | - | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | 50,000 (VND) | 100 |
CTCP Gỗ BKG | 100,000 (VND) | 95 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | 50,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | 75,000 (VND) | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | 50,000 (VND) | 98 |