Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa230
Dư mua7,700
Dư bán3,800
Cao 52T 4,400
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T262,757
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*213
P/E15.07
F P/E9.19
BVPS10,506
P/B0.31
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | 50,000 (VND) | 100 |
CTCP Gỗ BKG | 100,000 (VND) | 95 | |
CTCP Jade De Mai Châu | 300,000 (VND) | 51.67 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | 50,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | 75,000 (VND) | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | 50,000 (VND) | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | - | 100 |
CTCP Gỗ BKG | - | 95 | |
CTCP Jade De Mai Châu | - | 51.67 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | - | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | - | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | - | 98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV BKG Tân Mỹ | 50,000 (VND) | 100 |
CTCP Gỗ BKG | 100,000 (VND) | 95 | |
CTCP Phát triển rừng BKG Độc lập | 50,000 (VND) | 80 | |
CTCP Thực phẩm lành Mai Châu | 75,000 (VND) | 99 | |
CTCP Xuất nhập khẩu BKG Home | 50,000 (VND) | 98 |