Mở cửa3,700
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,700
KLGD145,908
Vốn hóa48
Dư mua62,092
Dư bán792
Cao 52T 6,600
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T17,317
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.69
EPS*-370
P/E-9.98
F P/E8.68
BVPS10,581
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1959 | Cử nhân | 1,102,530 | 2001 |
Ông Hideaki Abe | TVHĐQT | 1970 | Marketing - Sales | 200,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Đạm | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 2,000,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 1,500,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1952 | Quản lý | 2012 | ||
Ông Trần Chí Nam | KTT | 1978 | Đại học | N/A | ||
Ông Lâm Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Ông Đinh Trọng Trí | Thành viên BKS | 1975 | Cao Đẳng | N/A | ||
Ông Phan Bữu Tính | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1959 | Cử nhân | 1,102,530 | 2001 |
Ông Hideaki Abe | TVHĐQT | 1970 | Marketing - Sales | 200,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Đạm | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 2,000,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 1,500,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1952 | Quản lý | 2012 | ||
Ông Trần Chí Nam | KTT | 1978 | Đại học | N/A | ||
Ông Lâm Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Ông Đinh Trọng Trí | Thành viên BKS | 1975 | Cao Đẳng | N/A | ||
Ông Phan Bữu Tính | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Thu Hương | CTHĐQT | 1959 | Cử nhân | 1,102,530 | 2001 |
Ông Hideaki Abe | TVHĐQT | 1970 | Marketing - Sales | 200,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Đạm | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | 2,000,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Minh Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | 1,500,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1952 | Quản lý | 2012 | ||
Ông Trần Trí Nam | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Văn Tuấn | Trưởng BKS | 1979 | CN Tài Chính | 2001 | ||
Ông Đinh Trọng Trí | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Bữu Tính | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2010 |