Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa35
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,500
Thấp 52T6,500
KLBQ 52T2,228
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E28.47
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 1,750,000 | 35 |
CTCP Đầu tư phát triển Hồng Bàng | 992,223 | 19.84 | |
CTCP Parus | 800,000 | 16 | |
Nguyễn Tiến Hùng | 400,000 | 8 | |
Nguyễn Thị Trung Hòa | 387,386 | 7.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 1,750,000 | 35 |
CTCP Parus | 800,000 | 16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 1,750,000 | 35 |
CTCP Parus | 800,000 | 16 |