Mở cửa36,400
Cao nhất36,400
Thấp nhất35,700
KLGD4,205
Vốn hóa143
Dư mua2,995
Dư bán11,195
Cao 52T 51,600
Thấp 52T32,400
KLBQ 52T4,534
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM8,800
T/S cổ tức0.24
Beta1.17
EPS*
P/E-
F P/E23.35
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Phát Tài | CTHĐQT | 1971 | N/a | 1,040,000 | N/A |
Ông Phạm Văn Nam | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | Trung cấp | 33,200 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1980 | N/a | 4,500 | N/A | |
Ông Trần Quang Vinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 32,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Vương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTDN | 10,320 | 2004 | |
Ông Nguyễn Phan Quang | Phó TGĐ | 1967 | CN TCKT | 117,400 | 1984 | |
Bà Võ Hoàng Yến | KTT/Phó TGĐ | 1969 | CN TCKT | 26,600 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 9,560 | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Bảo Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Phát Tài | CTHĐQT | 1971 | N/a | 1,040,000 | N/A |
Ông Phạm Văn Nam | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1959 | Trung cấp | 33,200 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1980 | N/a | 4,500 | N/A | |
Ông Trần Quang Vinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 32,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Vương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTDN | 10,320 | 2004 | |
Ông Nguyễn Phan Quang | Phó TGĐ | 1967 | CN TCKT | 117,400 | 1984 | |
Bà Võ Hoàng Yến | KTT | 1969 | CN TCKT | 33,700 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 9,560 | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Bảo Anh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Phát Tài | CTHĐQT | 1971 | N/a | 1,040,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1980 | N/a | 4,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tài | TVHĐQT | 1980 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Vinh | TVHĐQT | 1964 | N/a | 32,000 | N/A | |
Ông Phạm Văn Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | Trung cấp | 33,200 | 1998 | |
Ông Nguyễn Phan Quang | Phó TGĐ | 1967 | CN TCKT | 117,400 | 1984 | |
Bà Võ Hoàng Yến | KTT | 1969 | CN TCKT | 59,200 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Nguyệt | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 11,960 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Thái | Thành viên BKS | 1964 | Đại học | 8,480 | N/A | |
Ông Trần Anh Vương | Thành viên BKS | 1980 | CN QTDN | 10,320 | 2004 |