Mở cửa36,400
Cao nhất36,400
Thấp nhất35,700
KLGD4,205
Vốn hóa143
Dư mua2,995
Dư bán11,195
Cao 52T 51,600
Thấp 52T32,400
KLBQ 52T4,534
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM8,800
T/S cổ tức0.24
Beta1.17
EPS*
P/E-
F P/E23.35
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,960,000 | 49 | ||
CĐ tổ chức | 2,040,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 5,400 | 0.13 | ||
CĐ trong nước | 3,994,600 | 99.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,000 | 0.05 | ||
CĐ trong nước | 3,998,000 | 99.95 |