Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM560
T/S cổ tức0.06
Beta-0.20
EPS*818
P/E12.22
F P/E11.87
BVPS11,025
P/B0.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Minh Trang | CTHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,468,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 3,351,000 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cấp thoát nước | 3,206,100 | 1992 | |
Ông Trần Phước An | KTT | 1992 | N/a | 1,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Út | Trưởng BKS | 1969 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Mỹ Hoa | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Lý Hồng Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Minh Trang | CTHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,468,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 3,351,000 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cấp thoát nước | 3,206,100 | 1992 | |
Ông Trần Phước An | KTT | 1992 | N/a | 1,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Út | Trưởng BKS | 1969 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Mỹ Hoa | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Lý Hồng Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Võ Minh Trang | CTHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,467,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 3,199,800 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cấp thoát nước | 3,199,800 | 1992 | |
Ông Trần Phước An | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Út | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Mỹ Hoa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lý Hồng Yến | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2015 |