Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa112
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM560
T/S cổ tức0.06
Beta-0.20
EPS*818
P/E12.22
F P/E11.87
BVPS11,025
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 150,600 | 1.35 | ||
CĐ Nhà nước | 11,017,600 | 98.65 | UBND Tỉnh Bạc Liêu | ||
CĐ nước ngoài | 600 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 151,200 | 1.35 | ||
CĐ Nhà nước | 11,017,600 | 98.65 | UBND Tỉnh Bạc Liêu |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 151,200 | 1.35 | ||
CĐ Nhà nước | 11,017,600 | 98.65 | UBND Tỉnh Bạc Liêu |