Mở cửa21,100
Cao nhất21,600
Thấp nhất20,700
KLGD83,300
Vốn hóa263
Dư mua5,200
Dư bán10,200
Cao 52T 32,400
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T144,335
NN mua300
% NN sở hữu5.99
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.05
Beta1.08
EPS*1,749
P/E12.03
F P/E15.38
BVPS19,180
P/B1.10
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,098,184 | Độc lập |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,642,312 | Độc lập | |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 10,000 | 2002 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 45,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2012 | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,098,184 | Độc lập |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,790,012 | Độc lập | |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN QTKD Thương mại | 15,000 | N/A | |
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 12,000 | 2002 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 45,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2012 | ||
Bà Đinh Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,098,184 | Độc lập |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,790,012 | Độc lập | |
Ông Lê Anh Vũ | TGĐ | 1962 | CN Kế toán | 63,351 | 1995 | |
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 12,000 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 45,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | - | 2012 | |
Bà Đinh Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 300 | N/A |