Mở cửa24,450
Cao nhất25,200
Thấp nhất24,300
KLGD82,000
Vốn hóa303
Dư mua17,000
Dư bán27,500
Cao 52T 32,400
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T125,553
NN mua8,000
% NN sở hữu5.72
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.05
Beta0.84
EPS*2,061
P/E11.89
F P/E17.90
BVPS19,107
P/B1.28
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,642,312 | 21.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,790,012 | 22.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,790,012 | 22.51 |