Mở cửa21,100
Cao nhất21,600
Thấp nhất20,700
KLGD83,300
Vốn hóa263
Dư mua5,200
Dư bán10,200
Cao 52T 32,400
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T144,335
NN mua300
% NN sở hữu5.99
Cổ tức TM1,150
T/S cổ tức0.05
Beta1.08
EPS*1,749
P/E12.03
F P/E15.38
BVPS19,180
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,642,312 | 21.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,790,012 | 22.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Quỹ Đầu tư Phát triển Tỉnh Bình Định | 3,098,184 | 25 |
Văn phòng Tỉnh Ủy Bình Định | 2,790,012 | 22.51 |