Mở cửa18,200
Cao nhất18,200
Thấp nhất18,200
KLGD
Vốn hóa96
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 20,300
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu19.17
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta-0.04
EPS*915
P/E19.89
F P/E6.88
BVPS16,974
P/B1.07
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 66,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kỹ thuật | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | Đại học | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 66,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kỹ thuật | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | Đại học | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Mạc Thuấn | CTHĐQT | 1964 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,164,240 | 2015 |
Ông Nguyễn Ngọc Hải | TVHĐQT | 1958 | Quản lý DN | 264,600 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thắng | TVHĐQT | 1944 | CN QTKD | 237,082 | 1976 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nhung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 66,662 | N/A | |
Ông Võ Quốc Hào | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 150,024 | 1992 | |
Ông Hồ Thanh Lâm | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 16,817 | N/A | |
Ông Vũ Đình Nghĩa | Phó TGĐ | 1973 | CN Kỹ thuật | 5,909 | N/A | |
Bà Trần Thị Đoan | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thắng | Trưởng BKS | 1954 | Đại học | 45,952 | N/A | |
Bà Hồ Đặng Ngọc Diễm | Thành viên BKS | 1978 | Kế toán/Kiểm toán | 158,760 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí | 116,747 | 2010 |