Mở cửa18,200
Cao nhất18,200
Thấp nhất18,200
KLGD
Vốn hóa96
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 20,300
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T36
NN mua-
% NN sở hữu19.17
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.08
Beta-0.04
EPS*915
P/E19.89
F P/E6.88
BVPS16,974
P/B1.07
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 485,100 | 9.17 | ||
CBCNV công ty | 486,644 | 9.20 | |||
CĐ ngoài công ty | 2,468,056 | 46.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 529,200 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 1,323,000 | 25 | Tập đoàn dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 485,100 | 9.17 | ||
CBCNV công ty | 440,532 | 8.32 | |||
CĐ ngoài công ty | 2,514,168 | 47.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 529,200 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 1,323,000 | 25 | Tập đoàn dệt may Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 485,100 | 9.17 | ||
CBCNV công ty | 440,532 | 8.32 | |||
CĐ ngoài công ty | 2,514,168 | 47.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 529,200 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 1,323,000 | 25 |