Mở cửa21,200
Cao nhất21,250
Thấp nhất20,900
KLGD132,400
Vốn hóa2,772
Dư mua18,000
Dư bán4,700
Cao 52T 24,600
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T210,244
NN mua16,300
% NN sở hữu29.74
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.01
EPS*1,983
P/E10.72
F P/E10.52
BVPS21,015
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,286,963 | 1.07 | ||
Cá nhân trong nước | 14,184,802 | 11.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,954,968 | 31.48 | |||
Tổ chức trong nước | 67,158,675 | 55.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,856,683 | 1.69 | ||
Cá nhân trong nước | 16,157,561 | 14.74 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,126,920 | 30.22 | |||
Tổ chức trong nước | 58,482,821 | 53.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 10,705,441 | 9.77 | ||
CĐ khác trong nước | 18,890,912 | 17.23 | |||
CĐ Nhà nước | 55,580,817 | 50.70 | |||
CĐ nước ngoài | 24,446,815 | 22.30 |