Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa1,071
Dư mua1,500
Dư bán1,700
Cao 52T 13,400
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,074
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*500
P/E20.40
F P/E15.75
BVPS11,697
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Anh Quân | CTHĐQT | 1985 | Kỹ sư CNTT | 4,479,600 | N/A |
Ông Hà Đinh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 4,479,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy vân | TVHĐQT | 1978 | N/a | 4,479,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Long | TGĐ/TVHĐQT | 1996 | CN Q.Lý KD | 4,479,600 | N/A | |
Bà Đào Huỳnh Kim | KTT | 1982 | CN Kế toán | 4,483,100 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN KTTC | 4,479,600 | N/A | |
Ông Huỳnh Đăng Khoa | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 4,479,600 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hậu | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 4,479,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Anh Quân | CTHĐQT | 1985 | Kỹ sư CNTT | 4,479,600 | N/A |
Ông Hà Đinh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Loan | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 4,479,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy vân | TVHĐQT | 1978 | N/a | 4,479,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Long | TGĐ/TVHĐQT | 1996 | CN Q.Lý KD | 4,479,600 | N/A | |
Bà Đào Huỳnh Kim | KTT | 1982 | CN Kế toán | 4,483,100 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN KTTC | 4,479,600 | N/A | |
Ông Huỳnh Đăng Khoa | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 4,479,600 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hậu | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 4,479,600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Anh Quân | CTHĐQT | 1985 | Kỹ sư CNTT | 4,479,600 | N/A |
Ông Đỗ Mạnh Cường | TVHĐQT | 1980 | KS K.Tế XD | 4,479,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Loan | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy vân | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bảo Long | TGĐ/TVHĐQT | 1996 | N/a | 4,479,600 | N/A | |
Bà Đào Huỳnh Kim | KTT | 1982 | CN Kế toán | 4,483,100 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Anh | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 4,479,600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,479,600 | N/A | |
Ông Phạm Huy Hậu | Thành viên BKS | 1965 | N/a | N/A |