Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa1,071
Dư mua1,500
Dư bán1,700
Cao 52T 13,400
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,074
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*500
P/E20.40
F P/E15.75
BVPS11,697
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 64,000 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 56,492,671 | 53.80 | |||
CĐ lớn | 43,963,707 | 41.87 | |||
Tổ chức trong nước | 4,479,600 | 4.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 63,600 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 56,081,871 | 53.41 | |||
CĐ lớn | 43,958,407 | 41.87 | |||
Tổ chức trong nước | 4,896,100 | 4.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 8,100 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 364,491 | 6.07 | |||
CĐ lớn | 5,603,609 | 93.39 | |||
Tổ chức trong nước | 23,800 | 0.40 |