Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,200
KLGD
Vốn hóa1,071
Dư mua1,500
Dư bán1,700
Cao 52T 13,400
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,074
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*500
P/E20.40
F P/E15.75
BVPS11,697
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 25,437,707 | 24.23 |
Nguyễn Hải Đăng | 13,227,500 | 12.60 | |
Đào Quang Linh | 5,251,400 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 25,437,707 | 24.23 |
Nguyễn Hải Đăng | 13,227,500 | 12.60 | |
Đào Quang Linh | 5,251,400 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | 4,479,600 | 74.66 |
Trương Hữu Quyến | 627,900 | 10 |