Mở cửa15,600
Cao nhất15,600
Thấp nhất13,500
KLGD1,400
Vốn hóa105
Dư mua3,100
Dư bán1,600
Cao 52T 21,700
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T4,338
NN mua-
% NN sở hữu4.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Minh Kha | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 4,096,780 | 2011 |
Ông Johan Robert Fredriksson | TVHĐQT | 1968 | CN QTKD | 326,203 | 2012 | |
Ông Lê Xuân Mẫn | GĐ/TVHĐQT | 1986 | Thạc sỹ | 1,264,819 | 2012 | |
Bà Đào Thị Thanh Trúc | Phó GĐ | 1988 | CN Kinh tế | 3,551 | 2013 | |
Ông Lê Thế Duy | Phó GĐ | 1989 | KS Khoan dầu | 3,649 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thiện Thuật | Phó GĐ | 1980 | CN Hóa/ThS Kỹ thuật | 4,562 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Liên | KTT | 1983 | CN Kế toán | 3,195 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Hiên | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1982 | CN Luật/CN Kinh tế | 137 | 2021 | |
Bà Thiều Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 9,756 | 2022 |