Mở cửa9,900
Cao nhất9,900
Thấp nhất9,900
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua
Dư bán300
Cao 52T 10,100
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T108
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.13
Beta0.43
EPS*1,693
P/E6.26
F P/E7.41
BVPS10,561
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 688,400 | 25.03 | ||
CĐ Nhà nước | 2,061,600 | 74.97 | TCT Đầu tư Phát triển và Quản lý Dự án Hạ tầng Giao thông Cửu Long |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 688,400 | 25.03 | ||
CĐ Nhà nước | 2,061,600 | 74.97 | TCT Đầu tư Phát triển và Quản lý Dự án Hạ tầng Giao thông Cửu Long |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CBCNV công ty | 487,500 | 17.73 | ||
CĐ khác | 190,900 | 6.94 | |||
CĐ Nhà nước | 2,061,600 | 74.97 | TCT Đầu tư Phát triển và Quản lý Dự án Hạ tầng Giao thông Cửu Long | ||
Công đoàn Công ty | 10,000 | 0.36 |