Mở cửa142,600
Cao nhất142,600
Thấp nhất138,500
KLGD170,900
Vốn hóa11,575
Dư mua700
Dư bán1,000
Cao 52T 144,400
Thấp 52T87,100
KLBQ 52T229,559
NN mua35,501
% NN sở hữu85.40
Cổ tức TM11,840
T/S cổ tức0.08
Beta0.71
EPS*13,288
P/E10.74
F P/E11.07
BVPS36,508
P/B3.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Sakchai Patiparnpreechavud | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | |
Ông Chaowalit Treejak | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | CN Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 618,550 | 1988 | |
Ông Krit Bunnag | TVHĐQT | 1975 | N/a | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Asada Boonsrirat | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Quan | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Hóa | 11,709 | 1994 | |
Ông Phùng Hữu Luận | KTT | 1976 | CN TCKT | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Thuận | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Bà Nguyễn Lưu Thùy Minh | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | 2006 | ||
Ông Praween Wirotpan | Thành viên BKS | 1968 | ThS Tài chính | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Sakchai Patiparnpreechavud | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | |
Ông Sakchai Patiparnpreechavud | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Chaowalit Treejak | TGĐ/Phó CTHĐQT | - | CN Hóa | N/A | ||
Ông Chaowalit Treejak | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 618,550 | 1988 | |
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 618,550 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Giang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Poramate Larnroongroj | TVHĐQT | 1967 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Poramate Larnroongroj | TVHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Asada Boonsrirat | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 1995 | ||
Ông Nguyễn Thanh Quan | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Hóa | 11,709 | 1994 | |
Ông Nguyễn Thanh Quan | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Hóa | 11,709 | 1994 | |
Ông Phùng Hữu Luận | KTT | 1976 | CN TCKT | 2022 | ||
Ông Phùng Hữu Luận | KTT | 1976 | CN TCKT | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Thuận | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Thuận | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Bà Nguyễn Lưu Thùy Minh | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | 2006 | ||
Bà Nguyễn Lưu Thùy Minh | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | 2006 | ||
Ông Praween Wirotpan | Thành viên BKS | 1968 | ThS Tài chính | 2018 | ||
Ông Praween Wirotpan | Thành viên BKS | 1968 | ThS Tài chính | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Sakchai Patiparnpreechavud | CTHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | |
Ông Nguyễn Hoàng Ngân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 618,550 | 1988 | |
Ông Phan Khắc Long | TVHĐQT | 1961 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Poramate Larnroongroj | TVHĐQT | 1963 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Chaowalit Treejak | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | CN Hóa | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 1995 | ||
Ông Nguyễn Thanh Quan | Phó TGĐ | 1968 | ThS QTKD/KS Hóa | 11,709 | 1994 | |
Ông Phùng Hữu Luận | KTT | 1976 | CN TCKT | 10,009 | 2022 | |
Ông Nguyễn Thanh Thuận | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 2018 | ||
Bà Nguyễn Lưu Thùy Minh | Thành viên BKS | 1983 | ThS Tài chính | 2006 | ||
Ông Praween Wirotpan | Thành viên BKS | 1968 | ThS Tài chính | 2018 |