Mở cửa120,200
Cao nhất120,900
Thấp nhất118,900
KLGD156,100
Vốn hóa9,733
Dư mua1,500
Dư bán9,100
Cao 52T 137,500
Thấp 52T87,100
KLBQ 52T222,030
NN mua7,500
% NN sở hữu82.42
Cổ tức TM11,840
T/S cổ tức0.10
Beta0.95
EPS*12,103
P/E9.94
F P/E9.56
BVPS33,004
P/B3.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổ chức nước ngoài | 69,340,567 | 84.71 | ||
Tổ chức trong nước | 12,520,371 | 15.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 961,732 | 1.17 | ||
Cá nhân trong nước | 9,529,113 | 11.55 | |||
CĐ đặc biệt | 618,550 | 0.75 | |||
CĐ Nhà nước | 19,983 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 69,551,753 | 84.31 | |||
Tổ chức trong nước | 1,818,340 | 2.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,144,249 | 1.40 | ||
Cá nhân trong nước | 10,916,877 | 13.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 68,101,506 | 83.19 | |||
Tổ chức trong nước | 1,045,733 | 1.28 |